STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 034.68.47.123 | 450.000đ | 38 | Đặt mua |
2 | Viettel | 0367.43.1123 | 550.000đ | 30 | Đặt mua |
3 | Viettel | 0385.615.234 | 900.000đ | 37 | Đặt mua |
4 | Viettel | 0398.210.456 | 450.000đ | 38 | Đặt mua |
5 | Viettel | 0325.037.456 | 800.000đ | 35 | Đặt mua |
6 | Viettel | 0343.269.456 | 449.000đ | 42 | Đặt mua |
7 | Viettel | 0344.255.567 | 960.000đ | 41 | Đặt mua |
8 | Viettel | 0383.023.234 | 450.000đ | 28 | Đặt mua |
9 | Viettel | 0329.126.123 | 449.000đ | 29 | Đặt mua |
10 | Viettel | 0377.934.345 | 449.000đ | 45 | Đặt mua |
11 | Viettel | 0396.840.345 | 449.000đ | 42 | Đặt mua |
12 | Viettel | 0348.814.123 | 450.000đ | 34 | Đặt mua |
13 | Viettel | 0971.565.234 | 960.000đ | 42 | Đặt mua |
14 | Viettel | 0346.747.456 | 450.000đ | 46 | Đặt mua |
15 | Viettel | 0344.882.123 | 800.000đ | 35 | Đặt mua |
16 | Viettel | 0973.428.123 | 960.000đ | 39 | Đặt mua |
17 | Viettel | 0862.864.234 | 800.000đ | 43 | Đặt mua |
18 | Viettel | 0965.419.123 | 960.000đ | 40 | Đặt mua |
19 | Viettel | 0327.778.567 | 960.000đ | 52 | Đặt mua |
20 | Viettel | 0325.811.123 | 960.000đ | 26 | Đặt mua |
21 | Viettel | 0868.488.567 | 800.000đ | 60 | Đặt mua |
22 | Viettel | 0344.329.123 | 450.000đ | 31 | Đặt mua |
23 | Viettel | 0337.594.456 | 800.000đ | 46 | Đặt mua |
24 | Viettel | 0865.185.345 | 800.000đ | 45 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Tiến Đơn Viettel : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3
Bình luận