STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Điểm | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 09.6696.6696 | 155.000.000đ | 63 | Đặt mua |
2 | Viettel | 08.6278.6278 | 4.500.000đ | 54 | Đặt mua |
3 | Viettel | 08.6680.6680 | 6.990.000đ | 48 | Đặt mua |
4 | Viettel | 08.6626.6626 | 30.700.000đ | 48 | Đặt mua |
5 | Viettel | 08.6211.6211 | 4.390.000đ | 28 | Đặt mua |
6 | Viettel | 03.5668.5668 | 22.100.000đ | 53 | Đặt mua |
7 | Viettel | 08.6280.6280 | 4.350.000đ | 40 | Đặt mua |
8 | Viettel | 08.6535.6535 | 4.390.000đ | 46 | Đặt mua |
9 | Viettel | 08.6971.6971 | 4.390.000đ | 54 | Đặt mua |
10 | Viettel | 08.6916.6916 | 6.990.000đ | 52 | Đặt mua |
11 | Viettel | 08.6651.6651 | 5.150.000đ | 44 | Đặt mua |
12 | Viettel | 08.6779.6779 | 31.000.000đ | 66 | Đặt mua |
13 | Viettel | 08.6759.6759 | 4.390.000đ | 62 | Đặt mua |
14 | Viettel | 08.6225.6225 | 4.390.000đ | 38 | Đặt mua |
15 | Viettel | 08.6235.6235 | 5.250.000đ | 40 | Đặt mua |
16 | Viettel | 09.8132.8132 | 5.150.000đ | 37 | Đặt mua |
17 | Viettel | 08.6298.6298 | 4.390.000đ | 58 | Đặt mua |
18 | Viettel | 08.6615.6615 | 4.390.000đ | 44 | Đặt mua |
19 | Viettel | 08.6602.6602 | 4.390.000đ | 36 | Đặt mua |
20 | Viettel | 08.6279.6279 | 22.500.000đ | 56 | Đặt mua |
21 | Viettel | 08.6871.6871 | 4.390.000đ | 52 | Đặt mua |
22 | Viettel | 08.6506.6506 | 4.390.000đ | 42 | Đặt mua |
23 | Viettel | 08.6693.6693 | 5.250.000đ | 56 | Đặt mua |
24 | Viettel | 08.6679.6679 | 75.100.000đ | 64 | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Taxi 4 : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3
Bình luận